UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 17633 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
2 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (1.004088.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 15585
3 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (1.004088.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 15585
4 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (1.004047.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 16146
5 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (1.004047.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 16146
6 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 17633 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
7 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 17633 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (1.004088.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 15585
9 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (1.004047.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 16146
10 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 17633 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
11 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (1.004088.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 15585
12 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (1.004047.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 16146
13 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 17633 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
14 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (1.004088.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 15585
15 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (1.004047.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 16146
16 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 17633 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
17 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (1.004088.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 15585
18 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (1.004047.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 16146
19 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 17633 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
20 Thủ tục Đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (1.004088.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 15585