UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Thủ tục chi trả tiền bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính (QT.TP.41-X) Bồi thường nhà nước 10 15647
2 Trả lại tài sản (QT.TP.42-X) Bồi thường nhà nước 5 13045
3 Thủ tục giải quyết bồi thường tại cơ quan có trách nhiệm bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính (QT.TP.43-X) Bồi thường nhà nước 5 16448
4 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên (QT.TP.34-X) Phổ biến giáo dục pháp luật 8 16638 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
5 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (2.000930.000.00.00.H55) Phổ biến giáo dục pháp luật 5 15700 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
6 Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (QT.TP.36-X) Phổ biến giáo dục pháp luật 5 21183
7 Thủ tục bầu hòa giải viên (QT.TP.37-X) Phổ biến giáo dục pháp luật 5 18235 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật (QT.TP.38-X) Trợ giúp pháp lý 3 14376
9 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật (2.001457.000.00.00.H55) Trợ giúp pháp lý 5 16233
10 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở (2.001035.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15102
11 Thủ tục chứng thực di chúc (2.001019.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15191
12 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (2.001016.000.00.00.H55) Chứng thực 2 14950
13 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001406.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15407
14 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001009.000.00.00.H55) Chứng thực 2 14749
15 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (2.000908.000.00.00.H55) Chứng thực 1 14923 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Thủ tục Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (2.000815.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15825
17 Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) (2.000884.000.00.00.H55) Chứng thực 1 14710
18 Thủ tục Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (2.000913.000.00.00.H55) Chứng thực 1 13947
19 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (2.000927.000.00.00.H55) Chứng thực 1 14580
20 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (2.000942.000.00.00.H55) Chứng thực 1 12735 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ