UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Thủ tục phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt (QT.LDTBXH.14-X) Bảo vệ và chăm sóc trẻ em 7 17712 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
2 Thủ tục Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em (QT.LDTBXH.15-X) Bảo vệ và chăm sóc trẻ em 15 17699 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
3 Thủ tục thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện nhận chăm sóc thay là người thân thích của trẻ em (QT.LDTBXH.16-X) Bảo vệ và chăm sóc trẻ em 15 15637 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
4 Thủ tục chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, hộ gia đình nhận chăm sóc thay thế (QT.LDTBXH.17-X) Bảo vệ và chăm sóc trẻ em 25 17953 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
5 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình (1.000132.000.00.00.H55) Phòng, chống tệ nạn xã hội 3 15689 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
6 Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng (QT.LDTBXH.09-X) Phòng, chống tệ nạn xã hội 6 15098 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
7 Hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng (QT.LDTBXH.10-X) Phòng, chống tệ nạn xã hội 5 15354 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng (QT.LDTBXH.11-X) Phòng, chống tệ nạn xã hội 5 14533 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
9 Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ (2.001382.000.00.00.H55) Người có công 1 18896 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
10 Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi (1.003337.000.00.00.H55) Người có công 1 18256
11 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật (1.001699.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 35 15093 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
12 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (1.001653.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 18782 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
13 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở (QT.LDTBXH.05-X) Bảo trợ xã hội 2 15208 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
14 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng (2.000744.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 2 15912
15 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế (QT.LDTBXH.07-X) Bảo trợ xã hội 10 16824 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (2.000286.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 32 15195 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
17 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (QT.LDTBXH.19-X) Bảo trợ xã hội 90 17816
18 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người khuyết tật, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi) (1.001776.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 28 16526
19 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (LD-X) Bảo trợ xã hội 10 17343
20 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng) (QT.LDTBXH.24-X) Bảo trợ xã hội 28 17164