UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản (2.001044.000.00.00.H55) Chứng thực 2 520 Nộp hồ sơ
2 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản (2.001044.000.00.00.H55) Chứng thực 2 809 Nộp hồ sơ
3 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng giao dịch (2.000913.000.00.00.H55) Chứng thực 1 699 Nộp hồ sơ
4 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận (2.000843.000.00.00.H55) Chứng thực 1 1004 Nộp hồ sơ
5 Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (2.000815.000.00.00.H55) Chứng thực 1 1083 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
6 Cấp bản sao trích lục hộ tịch (2.000635.000.00.00.H55) Hộ tịch 1 1234 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
7 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài (2.000497.000.00.00.H55) Hộ tịch 5 1124 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài (1.001766.000.00.00.H55) Hộ tịch Trong ngày 1145 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
9 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc (Cải chính) (2.000748.000.00.00.H55) Hộ tịch 3 2005 Nộp hồ sơ
10 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện (1.002662.000.00.00.H55) Quy hoạch - Kiến trúc 20 849 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
11 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện (1.003141.000.00.00.H55) Quy hoạch - Kiến trúc 20 818 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
12 Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại (1.003274.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 1197 Nộp hồ sơ
13 Cấp đổi Giấy chứng nhận kinh tế trang trại (1.001676.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 1510 Nộp hồ sơ
14 Cấp lại Giấy chứng nhận kinh tế trang trại (2.001350.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 4,5 1430 Nộp hồ sơ
15 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo (1.001622.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 24 649 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non dân lập hoặc công lập (2.001908.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 29 1026 Nộp hồ sơ
17 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (1.005092.000.00.00.H55) Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 1,5 1025 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
18 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (2.001914.000.00.00.H55) Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 5 1113 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
19 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã (1.005097.000.00.00.H55) Giáo dục Thường xuyên 14 809 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
20 Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại (1.003274.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 1197 Nộp hồ sơ