UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) (2.001818.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 18 759 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
2 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) (1.001639.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 18 608 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
3 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) (1.004515.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 18 949 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
4 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ (1.005106.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 14 818 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
5 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở (1.004831.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 3 1342 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
6 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục (1.004444.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 19 906 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
7 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục (2.001842.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 18 639 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục (1.006390.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 18 632 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
9 Thẩm định Đồ án điều chỉnh quy hoạch (QT30/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 25 933 Nộp hồ sơ
10 Cấp giấy phép xây dựng công trình di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng (QT20/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 20 634 Nộp hồ sơ
11 Cấp giấy phép xây dựng công trình không theo tuyến (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 951 Nộp hồ sơ
12 Cấp giấy phép xây dựng công trình theo tuyến (1.007266.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 838 Nộp hồ sơ
13 Cấp giấy phép xây dựng công trình quảng cáo (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 585 Nộp hồ sơ
14 Cấp giấy phép xây dựng công trình tín ngưỡng (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 642 Nộp hồ sơ
15 Cấp giấy phép xây dựng công trình cho dự án (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 961 Nộp hồ sơ
16 Cấp GPXD đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 756 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
17 Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007266.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 1092 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
18 Cấp giấy phép di dời công trình đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007285.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 979 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
19 Gia hạn đối với nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007287.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 5 1034 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
20 Điều chỉnh GPXD đối với nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007286.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 614 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ