UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại (1.003274.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 1441 Nộp hồ sơ
2 Cấp đổi Giấy chứng nhận kinh tế trang trại (1.001676.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 1756 Nộp hồ sơ
3 Cấp lại Giấy chứng nhận kinh tế trang trại (2.001350.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 4,5 1662 Nộp hồ sơ
4 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (2.001914.000.00.00.H55) Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 5 1289 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
5 Thủ tục Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập, tư thục theo đề nghị của cá nhân, tổ chức (QT.GDDT.03-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 90 1183
6 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS (1.005108.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 10 279
7 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS (2.001904.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 10 358
8 Xét, cấp học bổng chính sách (1.002407.000.00.00.H55) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 1 309
9 Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (2.000365.000.00.00.H55) Đất đai 15 562
10 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận (1.002314.000.00.00.H55) Đất đai 20 602
11 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất (1.002291.000.00.00.H55) Đất đai 30 557
12 Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế (1.003836.000.00.00.H55) Đất đai 7 541
13 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (1.002335.000.00.00.H55) Đất đai 30 329
14 Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (1.002969.000.00.00.H55) Đất đai 30 661
15 Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu (1.003013.000.00.00.H55) Đất đai 5 635
16 Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (1.002978.000.00.00.H55) Đất đai 10 639
17 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (1.003907.000.00.00.H55) Đất đai 30 712
18 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp (1.000684.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 15 509
19 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội (2.000298.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 15 512
20 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình (1.000748.000.00.00.H55) Thi đua khen thưởng 10 733