UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Cấp giấy phép xây dựng công trình di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng (QT20/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 20 641 Nộp hồ sơ
2 Thẩm định Đồ án điều chỉnh quy hoạch (QT30/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 25 939 Nộp hồ sơ
3 Cấp giấy phép xây dựng công trình không theo tuyến (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 957 Nộp hồ sơ
4 Cấp giấy phép xây dựng công trình theo tuyến (1.007266.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 846 Nộp hồ sơ
5 Cấp giấy phép xây dựng công trình quảng cáo (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 591 Nộp hồ sơ
6 Cấp giấy phép xây dựng công trình tín ngưỡng (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 649 Nộp hồ sơ
7 Cấp giấy phép xây dựng công trình cho dự án (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 967 Nộp hồ sơ
8 Cấp GPXD đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 762 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
9 Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007266.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 1099 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
10 Cấp giấy phép di dời công trình đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007285.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 983 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
11 Gia hạn đối với nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007287.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 5 1039 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
12 Điều chỉnh GPXD đối với nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007286.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 620 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
13 Cấp lại GPXD đối với nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007288.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 5 706 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
14 Cấp GPXD đối với nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 2433 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
15 Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007266.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 664 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Thẩm định Kinh phí lập quy hoạch (QT26/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 20 613
17 Lấy ý kiến thống nhất về Đồ án quy hoạch (QT27/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 20 696
18 Duyệt mặt bằng vị trí công trình (QT28/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 15 580
19 Cấp Giấy phép quy hoạch (QT03/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 45 745
20 Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh (trường hợp thiết kế 1 bước) (quy định tại Điều 5, Điều 10 Nghị định 59/2015/NĐ-CP; Khoản 5 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP (1.007254.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 567