UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung (1.001156.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 1 410
2 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc (1.001167.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 1 459
3 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác (1.001109.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 20 407
4 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã (1.001098.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 15 416
5 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung (1.001090.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 15 404
6 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã (1.001085.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 1 363
7 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã (1.001078.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 1 404
8 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung (1.001055.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 20 362
9 Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng (1.001028.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 15 366
10 Đăng ký hoạt động tín ngưỡng (2.000509.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 15 375
11 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa (1.008004.000.00.00.H55) Trồng trọt 5 302
12 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục (1.000715.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 120 424
13 Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non dân lập (2.001912.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 30 430
14 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia (1.000288.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 120 437
15 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục (1.000713.000.00.00.H55) Giáo dục Tiểu học 120 270
16 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia (1.000280.000.00.00.H55) Giáo dục Tiểu học 120 327
17 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia (1.000691.000.00.00.H55) Giáo dục Trung học 120 107
18 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) (1.001662.000.00.00.H55) Tài nguyên nước 10 473
19 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục (2.001839.000.00.00.H55) Cơ sở vật chất và thiết bị trường học 20 264
20 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú (2.001824.000.00.00.H55) Cơ sở vật chất và thiết bị trường học 5 315