UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Thủ tục Đăng ký hoạt động nhóm trẻ đối với những nơi mạng lưới cơ sở giáo dục mầm non chưa đáp ứng đủ nhu cầu đưa trẻ tới trường, lớp (QT.GDDT.04-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 90 17597
2 Thủ tục Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong độ tuổi năm tuổi (QT.GDDT.05-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 5 16422
3 Thủ tục Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập, tư thục (QT.GDDT.02-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 25 16830
4 Đăng ký thành lập đối với nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập, tư thục (QT.GDDT.01-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 25 18743
5 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) (1.003554.000.00.00.H55) Đất đai 45 17087 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
6 Đăng ký khai thác nước dưới đất (1.001662.000.00.00.H55) Đất đai 10 405
7 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường (1.005742.000.00.00.H55) Môi trường 15 18577
8 Cấp Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại (QT.CT.01-X) Lưu thông hàng hóa 7 17161
9 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại (QT.CT.02-X) Lưu thông hàng hóa 10 16975
10 Cấp lại Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại (QT.CT.03-X) Lưu thông hàng hóa 10 16302
11 Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ (2.001382.000.00.00.H55) Người có công 1 19273 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
12 Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi (1.003337.000.00.00.H55) Người có công 1 18605
13 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật (1.001699.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 35 15456 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (1.001653.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 19159 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
15 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở (QT.LDTBXH.05-X) Bảo trợ xã hội 2 15588 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng (2.000744.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 2 16282
17 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế (QT.LDTBXH.07-X) Bảo trợ xã hội 10 17241 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
18 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (2.000286.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 32 15659 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
19 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (QT.LDTBXH.19-X) Bảo trợ xã hội 90 18238
20 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người khuyết tật, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi) (1.001776.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 28 16935