UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản (2.001044.000.00.00.H55) Chứng thực 2 531 Nộp hồ sơ
2 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản (2.001044.000.00.00.H55) Chứng thực 2 822 Nộp hồ sơ
3 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng giao dịch (2.000913.000.00.00.H55) Chứng thực 1 713 Nộp hồ sơ
4 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận (2.000843.000.00.00.H55) Chứng thực 1 1015 Nộp hồ sơ
5 Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (2.000815.000.00.00.H55) Chứng thực 1 1107 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
6 Cấp bản sao trích lục hộ tịch (2.000635.000.00.00.H55) Hộ tịch 1 1248 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
7 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài (2.000497.000.00.00.H55) Hộ tịch 5 1138 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài (1.001766.000.00.00.H55) Hộ tịch Trong ngày 1169 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
9 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc (Cải chính) (2.000748.000.00.00.H55) Hộ tịch 3 2029 Nộp hồ sơ
10 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện (1.002662.000.00.00.H55) Quy hoạch - Kiến trúc 20 864 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
11 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện (1.003141.000.00.00.H55) Quy hoạch - Kiến trúc 20 831 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
12 Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại (1.003274.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 1226 Nộp hồ sơ
13 Cấp đổi Giấy chứng nhận kinh tế trang trại (1.001676.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 1538 Nộp hồ sơ
14 Cấp lại Giấy chứng nhận kinh tế trang trại (2.001350.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 4,5 1457 Nộp hồ sơ
15 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo (1.001622.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 24 661 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non dân lập hoặc công lập (2.001908.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 29 1038 Nộp hồ sơ
17 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (1.005092.000.00.00.H55) Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 1,5 1037 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
18 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (2.001914.000.00.00.H55) Hệ thống văn bằng, chứng chỉ 5 1147 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
19 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã (1.005097.000.00.00.H55) Giáo dục Thường xuyên 14 827 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
20 Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại (1.003274.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 3 1226 Nộp hồ sơ