STT | Đơn vị giải quyết TTHC | Số hồ sơ nhận giải quyết | Kết quả giải quyết | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | Trong đó | Số hồ sơ đã giải quyết | Số hồ sơ đang giải quyết | |||||||
Số kỳ trước chuyển qua | Số mới tiếp nhận | Tổng số | Đúng và trước hạn | Quá hạn | Tổng số | Chưa đến hạn | Quá hạn | |||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) |
1 | UBND thành phố Thái Nguyên | 930 | 404 | 526 | 737 | 737 | 0 | 193 | 193 | 0 |
2 | -- Phường Quan Triều | 30 | 1 | 29 | 29 | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
3 | -- Phường Quang Vinh | 113 | 0 | 113 | 113 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | -- Phường Túc Duyên | 417 | 0 | 417 | 417 | 417 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | -- Phường Hoàng Văn Thụ | 13 | 2 | 11 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | -- Phường Trưng Vương | 373 | 0 | 373 | 370 | 370 | 0 | 3 | 3 | 0 |
7 | -- Phường Quang Trung | 305 | 0 | 305 | 306 | 305 | 1 | 0 | 0 | 0 |
8 | -- Phường Phan Đình Phùng | 228 | 0 | 228 | 228 | 228 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | -- Phường Tân Thịnh | 149 | 2 | 147 | 149 | 148 | 1 | 0 | 0 | 0 |
10 | -- Phường Thịnh Đán | 30 | 3 | 27 | 26 | 26 | 0 | 4 | 4 | 0 |
11 | -- Phường Đồng Quang | 139 | 0 | 139 | 139 | 139 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | -- Phường Gia Sàng | 248 | 4 | 244 | 244 | 243 | 1 | 3 | 1 | 2 |
13 | -- Phường Tân Lập | 206 | 0 | 206 | 206 | 206 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | -- Phường Cam Giá | 109 | 7 | 102 | 109 | 109 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | -- Phường Phú Xá | 156 | 0 | 156 | 156 | 156 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | -- Phường Hương Sơn | 114 | 1 | 113 | 103 | 103 | 0 | 11 | 11 | 0 |
17 | -- Phường Trung Thành | 262 | 2 | 260 | 262 | 262 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | -- Phường Tân Thành | 131 | 0 | 131 | 88 | 88 | 0 | 43 | 43 | 0 |
19 | -- Phường Tân Long | 104 | 1 | 103 | 104 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | -- Xã Phúc Xuân | 230 | 0 | 230 | 229 | 229 | 0 | 1 | 1 | 0 |
21 | -- Xã Phúc Hà | 133 | 0 | 133 | 133 | 133 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | -- Xã Quyết Thắng | 56 | 0 | 56 | 55 | 55 | 0 | 1 | 1 | 0 |
23 | -- Xã Phúc Trìu | 304 | 0 | 304 | 303 | 303 | 0 | 1 | 1 | 0 |
24 | -- Xã Thịnh Đức | 292 | 1 | 291 | 292 | 291 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | -- Phường Tích Lương | 101 | 3 | 98 | 97 | 97 | 0 | 4 | 4 | 0 |
26 | -- Xã Tân Cương | 78 | 6 | 72 | 76 | 76 | 0 | 2 | 2 | 0 |
27 | -- Xã Cao Ngạn | 183 | 7 | 176 | 182 | 182 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | -- Phường Đồng Bẩm | 132 | 2 | 130 | 129 | 129 | 0 | 3 | 3 | 0 |
29 | -- Phường Chùa Hang | 155 | 1 | 154 | 155 | 154 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | -- Xã Linh Sơn | 167 | 1 | 166 | 167 | 167 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | -- Xã Huống Thượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | -- Xã Đồng Liên | 42 | 0 | 42 | 42 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | -- Xã Sơn Cẩm | 182 | 0 | 182 | 170 | 170 | 0 | 12 | 12 | 0 |
Tổng số: | 6112 | 448 | 5664 | 5829 | 5824 | 5 | 283 | 281 | 2 |