UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác (1.001109.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 20 405
2 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã (1.001098.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 15 416
3 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung (1.001090.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 15 404
4 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã (1.001085.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 1 363
5 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã (1.001078.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 1 404
6 Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung (1.001055.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 20 361
7 Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng (1.001028.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 15 365
8 Đăng ký hoạt động tín ngưỡng (2.000509.000.00.00.H55) Tôn giáo Chính phủ 15 374
9 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa (1.008004.000.00.00.H55) Trồng trọt 5 301
10 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục (1.000715.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 120 423
11 Chuyển đổi cơ sở giáo dục mầm non bán công sang cơ sở giáo dục mầm non dân lập (2.001912.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 30 430
12 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia (1.000288.000.00.00.H55) Giáo dục Mầm non 120 436
13 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục (1.000713.000.00.00.H55) Giáo dục Tiểu học 120 269
14 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia (1.000280.000.00.00.H55) Giáo dục Tiểu học 120 325
15 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia (1.000691.000.00.00.H55) Giáo dục Trung học 120 107
16 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) (1.001662.000.00.00.H55) Tài nguyên nước 10 473
17 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục (2.001839.000.00.00.H55) Cơ sở vật chất và thiết bị trường học 20 263
18 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú (2.001824.000.00.00.H55) Cơ sở vật chất và thiết bị trường học 5 315
19 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) (1.003596.000.00.00.H55) Nông nghiệp 60 404 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
20 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (1.003605.000.00.00.H55) Nông nghiệp 60 323 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ