UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế (QT.LDTBXH.07-X) Bảo trợ xã hội 10 17050 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
2 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (2.000286.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 32 15417 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
3 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (QT.LDTBXH.19-X) Bảo trợ xã hội 90 18017
4 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người khuyết tật, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi) (1.001776.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 28 16746
5 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (LD-X) Bảo trợ xã hội 10 17544
6 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng) (QT.LDTBXH.24-X) Bảo trợ xã hội 28 17370
7 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) (1.001731.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 16858
8 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với hộ gia đình có người khuyết tật đặc biệt nặng (QT.LDTBXH.26-X) Bảo trợ xã hội 25 16151
9 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân (QT.LDTBXH.27-X) Bảo trợ xã hội 11 16406
10 Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp (1.001739.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 90 17876
11 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật (1.001699.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 35 15313 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
12 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (1.001653.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 19003 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
13 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở (QT.LDTBXH.05-X) Bảo trợ xã hội 2 15417 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
14 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng (2.000744.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 2 16106
15 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế (QT.LDTBXH.07-X) Bảo trợ xã hội 10 17050 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (2.000286.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 32 15417 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
17 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (QT.LDTBXH.19-X) Bảo trợ xã hội 90 18017
18 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người khuyết tật, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi) (1.001776.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 28 16746
19 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (LD-X) Bảo trợ xã hội 10 17544
20 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng) (QT.LDTBXH.24-X) Bảo trợ xã hội 28 17370