UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Bố trí ổn định dân cư trong huyện (1.003281.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 30 353 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
2 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh (1.003319.000.00.00.H55) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn 60 367 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
3 Thủ tục Đăng ký hoạt động nhóm trẻ đối với những nơi mạng lưới cơ sở giáo dục mầm non chưa đáp ứng đủ nhu cầu đưa trẻ tới trường, lớp (QT.GDDT.04-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 90 17591
4 Thủ tục Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập, tư thục (QT.GDDT.02-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 25 16825
5 Thủ tục Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong độ tuổi năm tuổi (QT.GDDT.05-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 5 16420
6 Đăng ký thành lập đối với nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập, tư thục (QT.GDDT.01-X) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân 25 18741
7 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) (1.003554.000.00.00.H55) Đất đai 45 17084 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường (1.005742.000.00.00.H55) Môi trường 15 18570
9 Cấp Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại (QT.CT.01-X) Lưu thông hàng hóa 7 17157
10 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại (QT.CT.02-X) Lưu thông hàng hóa 10 16967
11 Cấp lại Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại (QT.CT.03-X) Lưu thông hàng hóa 10 16296
12 Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ (2.001382.000.00.00.H55) Người có công 1 19270 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
13 Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi (1.003337.000.00.00.H55) Người có công 1 18597
14 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật (1.001699.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 35 15447 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
15 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (1.001653.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 19146 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở (QT.LDTBXH.05-X) Bảo trợ xã hội 2 15572 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
17 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng (2.000744.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 2 16269
18 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế (QT.LDTBXH.07-X) Bảo trợ xã hội 10 17230 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
19 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (2.000286.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 32 15650 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
20 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (QT.LDTBXH.19-X) Bảo trợ xã hội 90 18225