UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (1.004036.000.00.00.H55) Đường thủy nội địa 3 18138 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
2 Thủ tục công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số (1.004875.000.00.00.H55) Dân tộc 5 20881
3 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên (QT.TP.34-X) Phổ biến giáo dục pháp luật 8 16966 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
4 Thủ tục thôi làm hòa giải viên (2.000930.000.00.00.H55) Phổ biến giáo dục pháp luật 5 16037 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
5 Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (QT.TP.36-X) Phổ biến giáo dục pháp luật 5 21521
6 Thủ tục bầu hòa giải viên (QT.TP.37-X) Phổ biến giáo dục pháp luật 5 18582 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
7 Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật (QT.TP.38-X) Trợ giúp pháp lý 3 14738
8 Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật (2.001457.000.00.00.H55) Trợ giúp pháp lý 5 16599
9 Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở (QT.VHTDTT.03-X) Văn hóa cơ sở 7 16447
10 Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm (1.000954.000.00.00.H55) Văn hóa cơ sở 5 17204
11 Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản (QT.VHTDTT.02-X) Thư viện 3 18726
12 Thủ tục Tiếp công dân (QT.KNTC.01-X) Giải quyết đơn thư, tiếp công dân 90 16881 Nộp hồ sơ
13 Thủ tục Xử lý đơn (2.001801.000.00.00.H55) Giải quyết đơn thư, tiếp công dân 10 17088
14 Thủ tục Giải quyết khiếu nại lần đầu thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND (2.001925.000.00.00.H55) Giải quyết đơn thư, tiếp công dân 30 17497
15 Thủ tục Giải quyết tố cáo thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND (QT.KNTC.04-X) Giải quyết đơn thư, tiếp công dân 60 15867
16 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở (2.001035.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15540
17 Thủ tục chứng thực di chúc (2.001019.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15600
18 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (2.001016.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15358
19 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001406.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15827
20 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001009.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15188