UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (2.001016.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15121
2 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001406.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15570
3 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001009.000.00.00.H55) Chứng thực 2 14908
4 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (2.000908.000.00.00.H55) Chứng thực 1 15097 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
5 Thủ tục Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (2.000815.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15990
6 Thủ tục Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) (2.000884.000.00.00.H55) Chứng thực 1 14883
7 Thủ tục Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (2.000913.000.00.00.H55) Chứng thực 1 14104
8 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (2.000927.000.00.00.H55) Chứng thực 1 14758
9 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (2.000942.000.00.00.H55) Chứng thực 1 12888 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
10 Thủ tục cấp giấy Xác nhận tình trạng hôn nhân (1.004873.000.00.00.H55) Chứng thực 3 17522 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
11 Thủ tục đăng kí giám hộ (1.004837.000.00.00.H55) Chứng thực 3 17105 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
12 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở (2.001035.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15286
13 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở (2.001035.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15286
14 Thủ tục chứng thực di chúc (2.001019.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15348
15 Thủ tục chứng thực di chúc (2.001019.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15348
16 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (2.001016.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15121
17 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (2.001016.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15121
18 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001406.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15570
19 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001406.000.00.00.H55) Chứng thực 2 15570
20 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001009.000.00.00.H55) Chứng thực 2 14908