UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ (2.001382.000.00.00.H55) Người có công 1 23525 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
2 Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi (1.003337.000.00.00.H55) Người có công 1 22463
3 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật (1.001699.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 35 19456 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
4 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (1.001653.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 23188 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
5 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở (QT.LDTBXH.05-X) Bảo trợ xã hội 2 19601 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
6 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng (2.000744.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 2 20230
7 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế (QT.LDTBXH.07-X) Bảo trợ xã hội 10 21255 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (2.000286.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 32 19696 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
9 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (QT.LDTBXH.19-X) Bảo trợ xã hội 90 22015
10 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người khuyết tật, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi) (1.001776.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 28 21110
11 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (LD-X) Bảo trợ xã hội 10 21729
12 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng) (QT.LDTBXH.24-X) Bảo trợ xã hội 28 21331
13 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) (1.001731.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 20983
14 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với hộ gia đình có người khuyết tật đặc biệt nặng (QT.LDTBXH.26-X) Bảo trợ xã hội 25 20334
15 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân (QT.LDTBXH.27-X) Bảo trợ xã hội 11 20376
16 Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp (1.001739.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 90 21920
17 Thủ tục phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt (QT.LDTBXH.14-X) Bảo vệ và chăm sóc trẻ em 7 21916 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
18 Thủ tục Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em (QT.LDTBXH.15-X) Bảo vệ và chăm sóc trẻ em 15 22059 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
19 Thủ tục thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện nhận chăm sóc thay là người thân thích của trẻ em (QT.LDTBXH.16-X) Bảo vệ và chăm sóc trẻ em 15 19894 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
20 Thủ tục chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, hộ gia đình nhận chăm sóc thay thế (QT.LDTBXH.17-X) Bảo vệ và chăm sóc trẻ em 25 22326 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ