UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Cấp giấy phép xây dựng công trình di tích lịch sử - văn hóa, tượng đài, tranh hoành tráng (QT20/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 20 603 Nộp hồ sơ
2 Thẩm định Đồ án điều chỉnh quy hoạch (QT30/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 25 894 Nộp hồ sơ
3 Cấp giấy phép xây dựng công trình không theo tuyến (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 918 Nộp hồ sơ
4 Cấp giấy phép xây dựng công trình theo tuyến (1.007266.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 772 Nộp hồ sơ
5 Cấp giấy phép xây dựng công trình quảng cáo (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 552 Nộp hồ sơ
6 Cấp giấy phép xây dựng công trình tín ngưỡng (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 574 Nộp hồ sơ
7 Cấp giấy phép xây dựng công trình cho dự án (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 927 Nộp hồ sơ
8 Cấp GPXD đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 717 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
9 Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007266.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 1009 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
10 Cấp giấy phép di dời công trình đối với công trình XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007285.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 944 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
11 Gia hạn đối với nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007287.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 5 971 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
12 Điều chỉnh GPXD đối với nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007286.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 583 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
13 Cấp lại GPXD đối với nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007288.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 5 638 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
14 Cấp GPXD đối với nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007262.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 2312 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
15 Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo nhà ở riêng lẻ XD trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. (1.007266.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 15 622 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
16 Thẩm định Kinh phí lập quy hoạch (QT26/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 20 536
17 Lấy ý kiến thống nhất về Đồ án quy hoạch (QT27/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 20 635
18 Duyệt mặt bằng vị trí công trình (QT28/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 15 514
19 Cấp Giấy phép quy hoạch (QT03/QLÐT) Quản lý hoạt động xây dựng 45 704
20 Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh (trường hợp thiết kế 1 bước) (quy định tại Điều 5, Điều 10 Nghị định 59/2015/NĐ-CP; Khoản 5 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP (1.007254.000.00.00.H55) Quản lý hoạt động xây dựng 20 499