UBND Thành phố thái nguyên
Dịch vụ công trực tuyến Mức độ 3, 4
Đăng Nhập Đăng Ký

TIN MỚI

Thông tin Thủ tục hành chính

Dịch vụ công

# Danh sách dịch vụ công Lĩnh vực Thời gian GQ Lượt xem Mức độ 3 Mức độ 4
1 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật (1.001699.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 35 16765 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
2 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (1.001653.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 20486 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
3 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở (QT.LDTBXH.05-X) Bảo trợ xã hội 2 16945 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
4 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng (2.000744.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 2 17609
5 Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế (QT.LDTBXH.07-X) Bảo trợ xã hội 10 18581 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
6 Thủ tục thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (x) Bảo trợ xã hội 6 490
7 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (2.000286.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 32 16991 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
8 Thủ tục Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (QT.LDTBXH.19-X) Bảo trợ xã hội 90 19430
9 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội (QT.LÐBTXH.18) Bảo trợ xã hội 32 710 Nộp hồ sơ Nộp hồ sơ
10 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người khuyết tật, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi) (1.001776.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 28 18254
11 Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (LD-X) Bảo trợ xã hội 10 18983
12 Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp (QT.LÐTBXH.23) Bảo trợ xã hội 0 543
13 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng) (QT.LDTBXH.24-X) Bảo trợ xã hội 28 18721
14 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) (1.001731.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 5 18256
15 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với hộ gia đình có người khuyết tật đặc biệt nặng (QT.LDTBXH.26-X) Bảo trợ xã hội 25 17571
16 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân (QT.LDTBXH.27-X) Bảo trợ xã hội 11 17850
17 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả người khuyết tật, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi) (NOTUPDATE) Bảo trợ xã hội 28 422
18 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội (bao gồm cả đối tượng người khuyết tật đặc biệt nặng) (NOTUPDATE) Bảo trợ xã hội 28 442
19 Hỗ trợ kinh phí chăm sóc đối với hộ gia đình có người khuyết tật đặc biệt nặng (NOTUPDATE) Bảo trợ xã hội 25 426
20 Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp (1.001739.000.00.00.H55) Bảo trợ xã hội 90 19234